Chương trình đào tạo Ngành Kỹ thuật Hóa học

No. Môn học Số tín chỉ Mã môn học Môn học song song Môn học tiên quyết
HỌC KỲ I 17
1 Hóa đại cương (3,0) 3 CH011IU
2 Giáo dục thể chất 1 3 PT001IU
3 Triết học Mác-Lênin (3,0) 3 PE015IU
4 Kinh tế chính trị Mác-Lênin (2,0) 2 PE016IU
5 Writing AE1 (2,0) 2 EN007IU
6 Listening AE1 (2,0) 2 EN008IU
7 Vật lý 1 (2,0) 2 PH013IU
HỌC KỲ II 18
1 Writing AE2 (2,0) 2 EN011IU
2 Speaking AE2 (2,0) 2 EN012IU
3 Sinh học (3,0) 3 BT311IU
4 Thực hành Sinh học  (0,1) 1 BT312IU BT311IU
5 Vẽ kỹ thuật (3,0) 3 ENEE1001IU
6 Toán 1 (4,0) 4 MA001IU
7 Cơ học lưu chất (2,0) 2 CE205IU
8 Thực hành Cơ học lưu chất  (0,1) 1 CE206IU
 HỌC KỲ HÈ (NĂM I) 8
1 Giáo dục thể chất 2 (3,0) 3 PT002IU
2 Tư duy phân tích (3,0) 3 PE008IU
3 Vật lý 2 (2,0) 2 PH014IU
HỌC KỲ III 18
1 Hoá vô cơ (3,0) 3 CHE2103IU CH011IU (Hóa đại cương)
2 Thực hành Hoá vô cơ (0,1) 1 CHE2104IU CHE2103IU
3 Cơ ứng dụng (2,0) 2 CHE0011IU Toán 1,

Vật lý 1

4 Hoá hữu cơ 1 (3,0) 3 CHE1081IU
5 Hoá học công nghiệp (2,0) 2 CHE1111IU Hóa đại cương
6 Hoá phân tích 1 (3,0) 3 CHE1051IU Hóa đại cương
7 Toán 2 (4,0) 4 MA003IU
HỌC KỲ IV 19
1 Hoá lý 1 (3,0) 3 CHE1031IU Toán 2,

Vật lý 2,

Hóa đại cương

2 Chủ nghĩa xã hội học (2,0) 2 PE017IU Philosophy of Marxism and Leninism,

Political economics of Marxism and Leninism

3 Động học phản ứng và xúc tác (3,0) 3 CHE2011IU
4 Thống kê ứng dụng (3,0) 3 ENEE1006IU Toán 1
5 Nhập môn Kỹ thuật Hóa học (2,0) 2 CHE1011IU
6 Kỹ thuật điện (3,0) 3 EE051IU Toán 1
7 Hoá lý 2 (2,0) 2 CHE1043IU CHE1031IU
8 Thực hành Hoá lý 2 (0,1) 1 CHE1044IU CHE1043IU
HỌC KỲ V 21
1 Hoá sinh (3,0) 3 CHE1104IU CH011IU
2 Thực hành Hoá sinh (0,1) 1 CHE1105IU CHE1104IU
3 Lập trình cho kỹ sư (3,0) 3 EE057IU
4 Thực hành Lập trình cho kỹ sư (0,1) 1 EE058IU
5 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (2,0) 2 PE018IU Philosophy of Marxism and Leninism,

Political economics of Marxism and Leninism

Scientific socialism

6 Tư tưởng Hồ Chí Minh (2,0) 2 PE019U Philosophy of Marxism and Leninism,

Political economics of Marxism and Leninism

Scientific socialism

7 Hoá tính toán Chemistry (2,0) 2 CHE2024IU CH011IU (Chemistry for Engineers)
8 Thực hành Hoá tính toán (0,1) 1 CHE2025IU CHE2024IU
9 Kỹ thuật phản ứng (3,0) 3 CHE2061IU
10 Hoá hữu cơ 2 (3,0) 3 CHE1091IU Physical Chemistry 1
HỌC KỲ VI 19
1 Hoá phân tích 2 (3,0) 3 CHE1061IU Hoá phân tích 1
2 Thực hành Hoá phân tích (0,2) 2 CHE1062IU Hoá phân tích 1
3 Thực hành Hoá hữu cơ (0,2) 2 CHE1092IU Hoá đại cương
4 Process Instrumentation and Control (2,0) 2 CHE1021IU Introduction to Chemical Engineeering
5 Engineering Ethics and Professional Skills (3,0) 3 PE020IU
6 Simulation and Optimization (2,0) 2 CHE2034IU CH011IU (Chemistry for Engineers)
7 Simulation And Optimization Lab (0,1) 1 CHE2035IU CHE2034IU
8 Research Methodology (3,0) 3 CHE0031IU
9 Introduction to Health Safety and Environment (0,1) 1 CHE2082IU
HỌC KỲ HÈ (YEAR III) 3
1 Research 1 (0,1) 1 CHE4012IU
1 Internship (0,2) 2 CHE4042IU min 90 credits
HỌC KỲ VII 19
1 Mass Transfer Operations (3,0) 3 CHE2041IU
2 Heat Transfer Operations (3,0) 3 CHE2051IU
3 Mechanical Unit Operations (3,0) 3 CHE2071IU Calculus 2,

Physics 1,

Physics 2 – Thermodynamic

4 Research 2 (0,1) 1 CHE4022IU Research 1
5 Elective A (min 3 credits)
5.1 Green Chemical Engineering (3,0) 3 CHE3111IU
5.2 Nanomaterials (3,0) 3 CHE3211IU
5.3 Biomaterials (3,0) 3 CHE3221IU
5.4 Organic Chemistry Synthesis (3,0) 3 CHE3311U
5.5 Advanced Engineering Drawing (2,0) 2 CHE3414IU ENEE1001IU
5.6 Advanced engineering drawing lab (0,1) 1 CHE3415IU CHE3414IU
6 Elective B (min 3 credits)
6.1 Environmental Chemistry 1 (3,0) 3 CHE3121IU
6.2 Environmental Chemistry 2 (3,0) 3 CHE3131IU
6.3 Heterogeneous Catalysis (3,0) 3 CHE3231IU
6.4 Methods for Natural Products and Drugs (2,0) 2 CHE3324IU
6.5 Methods For Natural Products And Drugs Lab (0,1) 1 CHE3325IU CHE3324IU
6.6 Pipping and Instruments System Design (3,0) 3 CHE3421IU
7 Elective C (min 3 credits)
7.1 Sustainable Energy (3,0) 3 CHE3141IU
7.2 Natural Gas Processing (3,0) 3 CHE3151IU
7.3 Bioinorganic Chemistry (3,0) 3 CHE3241IU
7.4 Corrosion Chemistry (3,0) 3 CHE3251IU
7.5 Medicinal Chemistry (3,0) 3 CHE3331IU
7.6 Treatment Plant Operation (3,0) 3 CHE3431IU
HỌC KỲ VIII 14
Economy – Management (chon 1 trong 2)
1.2 Khởi nghiệp 2 IT120IU
1.2 Engineering Project Management 2 ENEE4011IU
2 Luận văn (0,12) 12 CHE4052IU Thực tập